Người Làm Nail Tiếng Anh Là Gì: Thuật Ngữ & Bí Quyết Giao Tiếp Chuyên Nghiệp

Trong ngành làm đẹp ngày nay, đặc biệt là lĩnh vực nail, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh là chìa khóa để một người làm nail nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và giao tiếp hiệu quả. Hiểu rõ người làm nail tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng, đặc biệt là khách hàng quốc tế. Hãy cùng Ảnh Nail khám phá những thuật ngữ thiết yếu này để phát triển sự nghiệp trong ngành.
Khám Phá Các Thuật Ngữ Về Vị Trí Của Người Làm Nail Tiếng Anh
Khi tìm hiểu người làm nail tiếng Anh là gì, bạn sẽ nhận thấy có nhiều thuật ngữ khác nhau để chỉ các vị trí và chuyên môn trong ngành. Mỗi thuật ngữ đều phản ánh một khía cạnh riêng về kỹ năng và trách nhiệm của thợ làm móng. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn định hình con đường sự nghiệp và giao tiếp chính xác hơn trong môi trường quốc tế.
Chuyên Viên Làm Móng Tổng Quát (Nail Technician)
Thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ một người làm nail chuyên nghiệp là Nail Technician. Đây là những kỹ thuật viên làm nail có kiến thức rộng về chăm sóc móng, từ các dịch vụ cơ bản như cắt, giũa, sơn móng đến các kỹ thuật phức tạp hơn như đắp bột (acrylic), đắp gel, và sửa móng hư tổn. Họ là những người có khả năng thực hiện đa dạng các yêu cầu của khách hàng, đảm bảo móng tay và móng chân luôn được chăm sóc kỹ lưỡng và đẹp mắt. Vai trò của một Nail Technician đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo và cập nhật liên tục các xu hướng mới trong ngành.
Chuyên Gia Chăm Sóc Móng Tay (Manicurist)
Manicurist là thuật ngữ đặc biệt dùng để chỉ người làm nail chuyên về các dịch vụ chăm sóc và làm đẹp móng tay. Công việc của một Manicurist không chỉ dừng lại ở việc sơn móng thông thường, mà còn bao gồm các bước chăm sóc chuyên sâu cho đôi bàn tay như cắt và đẩy da thừa (cuticle care), tạo hình móng (nail shaping), massage tay thư giãn, và dưỡng ẩm da tay. Một số Manicurist có thể còn được gọi là Hand Specialist, đặc biệt khi họ có kỹ năng cao trong việc điều trị và cải thiện tình trạng da tay, móng tay. Những người làm nail chuyên về móng tay thường nắm vững các xu hướng màu sắc và kỹ thuật trang trí để mang đến vẻ ngoài hoàn hảo cho đôi bàn tay khách hàng.
Chuyên Gia Chăm Sóc Móng Chân (Pedicurist)
Tương tự như Manicurist, Pedicurist là thuật ngữ chỉ người làm nail chuyên cung cấp các dịch vụ chăm sóc móng chân. Công việc của họ bao gồm cắt, giũa và sơn móng chân, làm sạch da chết ở gót chân (callus removal), massage chân giúp thư giãn và cải thiện tuần hoàn máu, cũng như các liệu pháp dưỡng ẩm đặc biệt cho đôi chân. Một số Pedicurist có chuyên môn cao có thể được gọi là Foot Specialist, tập trung vào việc giải quyết các vấn đề về chân và móng chân như chai sần, nấm móng hay móng mọc ngược. Dịch vụ pedicure không chỉ mang lại vẻ đẹp mà còn góp phần vào sức khỏe tổng thể của đôi chân.
Nghệ Sĩ Vẽ Móng (Nail Artist)
Đối với những người làm nail có thiên hướng sáng tạo và đam mê nghệ thuật, thuật ngữ Nail Artist là cách gọi chính xác nhất. Những Nail Artist là bậc thầy trong việc biến hóa móng tay thành những tác phẩm nghệ thuật thu nhỏ, từ những họa tiết đơn giản đến những thiết kế phức tạp, 3D sống động. Họ sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau như vẽ cọ, đắp nổi, đính đá (rhinestones), dán sticker, hay sử dụng kỹ thuật airbrush để tạo ra các mẫu móng độc đáo và ấn tượng. Nail Artist thường xuyên cập nhật các xu hướng mới nhất, đồng thời phát triển phong cách riêng để tạo ra những bộ móng mang đậm dấu ấn cá nhân cho khách hàng.
Các thuật ngữ về vị trí của người làm nail tiếng Anh
Dụng Cụ Và Sản Phẩm: Từ Vựng Thiết Yếu Với Người Làm Nail
Để thực hiện công việc một cách chuyên nghiệp, một người làm nail cần nắm vững không chỉ các kỹ thuật mà còn cả tên gọi tiếng Anh của các dụng cụ và sản phẩm sử dụng hàng ngày. Đây là nền tảng để bạn hiểu rõ công dụng của từng món đồ và giao tiếp hiệu quả khi mua sắm hoặc tham gia các khóa đào tạo.
Các Loại Sơn Móng Và Chất Phủ Bảo Vệ
Nước sơn móng tay là một trong những sản phẩm quan trọng nhất đối với một người làm nail. Các thuật ngữ phổ biến bao gồm Nail Polish (sơn móng tay nói chung), Lacquer (thường chỉ loại sơn có độ bóng cao, bền màu), và Enamel (sơn móng có độ bóng và tính năng bảo vệ móng). Bên cạnh đó, Base Coat là lớp sơn lót không thể thiếu, giúp bảo vệ móng thật khỏi bị ố vàng và tạo độ bám dính tốt hơn cho lớp sơn màu. Cuối cùng, Top Coat là lớp sơn phủ bóng bên ngoài, có tác dụng bảo vệ lớp sơn màu, tăng độ bền và tạo độ bóng mượt cho bộ móng. Sự kết hợp đúng đắn của các loại sơn này sẽ tạo nên một bộ móng hoàn hảo và bền đẹp.
Dụng Cụ Chăm Sóc Và Làm Sạch Móng
Việc chăm sóc móng đòi hỏi nhiều dụng cụ chuyên biệt. Để dũa móng, File là dụng cụ cơ bản giúp tạo hình và làm mịn cạnh móng. Để xử lý da thừa quanh móng, Cuticle Pusher (dụng cụ đẩy da) và Cuticle Nipper (kềm cắt da) là hai món đồ thiết yếu. Ngoài ra, Cuticle Softener hoặc Cuticle Oil là các sản phẩm giúp làm mềm da và dưỡng ẩm, giúp việc loại bỏ da chết dễ dàng hơn. Đối với việc chà gót chân, Foot File (dũa chân) và Callus Remover (sản phẩm loại bỏ chai sần) là không thể thiếu để mang lại đôi gót sen mềm mại. Những dụng cụ này, cùng với Nail Brush (bàn chải chà móng) và Acetone (dung môi tẩy sơn móng), tạo thành bộ sưu tập cơ bản của bất kỳ người làm nail nào.
Vật Liệu Tạo Hình Và Trang Trí Móng
Ngành nail ngày càng phát triển với đa dạng các vật liệu và phụ kiện trang trí. Đối với kỹ thuật nối dài móng, Nail Tip (móng típ) và Nail Form (phom giấy làm móng) là những vật liệu khởi đầu. Powder (bột) và Liquid (chất lỏng đặc biệt) được kết hợp để tạo ra Acrylic Nails (móng bột), trong khi Gel (gel làm móng) được sử dụng để tạo ra Gel Nails (móng gel). Để trang trí móng, có vô số lựa chọn như Stone hay Rhinestone (đá trang trí), Charm (đồ trang trí nhỏ), Glitter (kim tuyến), và các loại Pattern (mẫu thiết kế) đa dạng. Việc sử dụng thành thạo các vật liệu này giúp người làm nail tạo ra những bộ móng độc đáo và phong phú, đáp ứng mọi sở thích của khách hàng.
Kỹ Thuật Và Quy Trình Làm Nail: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Làm Nail
Sự chuyên nghiệp của một người làm nail không chỉ thể hiện ở kiến thức về sản phẩm mà còn ở khả năng thực hiện các kỹ thuật và quy trình một cách chuẩn xác. Các thuật ngữ tiếng Anh giúp mô tả chi tiết từng bước, đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hiểu biết đồng bộ trong ngành.
Kỹ Thuật Sơn Móng Cơ Bản
Kỹ thuật sơn móng tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác. Nail Painting là thuật ngữ chung chỉ việc sơn màu cho móng, bao gồm cả việc vẽ các thiết kế. Polishing lại tập trung vào quá trình tạo độ bóng cho móng, thường là bước cuối cùng sau khi đã sơn màu. Một trong những kiểu sơn móng kinh điển là French Manicure, với đầu móng trắng và thân móng hồng nhạt hoặc nude, mang lại vẻ thanh lịch. Ngày nay, Gel Polish là lựa chọn phổ biến, là loại sơn móng dạng gel cần làm khô dưới đèn LED hoặc UV, nổi bật với độ bền cao và lớp sơn bóng mượt. Sự kết hợp khéo léo giữa Base Coat, sơn màu, và Top Coat là yếu tố then chốt để có một bộ móng đẹp và bền.
Kỹ Thuật Chăm Sóc Da Và Móng Đặc Biệt
Ngoài việc làm đẹp móng, các người làm nail còn thực hiện các kỹ thuật chăm sóc da và móng để đảm bảo sức khỏe tổng thể. Cuticle Care là quy trình chăm sóc và loại bỏ da chết xung quanh móng, giúp móng trông sạch sẽ và khỏe mạnh hơn. Buffing là kỹ thuật đánh bóng bề mặt móng bằng dụng cụ chuyên biệt, giúp móng mịn màng và sáng bóng tự nhiên mà không cần sơn màu. Đối với các dịch vụ chuyên sâu, Paraffin Treatment là liệu pháp sử dụng sáp paraffin ấm để dưỡng ẩm sâu và làm mềm da tay, chân, mang lại cảm giác thư giãn tuyệt vời. Hand Massage và Foot Spa là các liệu trình không chỉ giúp thư giãn cơ bắp mà còn tăng cường tuần hoàn máu, góp phần vào sự thoải mái và vẻ đẹp toàn diện cho khách hàng.
Các Kỹ Thuật Nối Dài Và Tạo Hình Móng
Kỹ thuật nối dài và tạo hình móng là một phần quan trọng trong dịch vụ của nhiều người làm nail, giúp khách hàng sở hữu bộ móng theo ý muốn. Nail Extension là thuật ngữ chung cho việc nối dài móng bằng các vật liệu nhân tạo. Trong đó, Acrylic Nails là móng được tạo từ bột acrylic và chất lỏng, mang lại độ cứng và bền cao. Gel Nails được làm từ gel và cần được làm khô dưới đèn UV/LED, nổi bật với độ bóng cao và cảm giác tự nhiên hơn. Khi móng thật mọc dài ra, Fills (dặm bột hoặc gel) là kỹ thuật cần thiết để duy trì vẻ đẹp của bộ móng nối. Một kỹ thuật trang trí khác là Nail Art, bao gồm việc vẽ, đắp, đính đá để tạo ra những thiết kế độc đáo và sáng tạo trên móng. Sự thành thạo các kỹ thuật này là minh chứng cho trình độ chuyên môn của một người làm nail hiện đại.
Phân Loại Móng Và Kiểu Dáng: Từ Vựng Quan Trọng Cho Người Làm Nail
Hiểu biết về các loại móng và kiểu dáng phổ biến là kiến thức nền tảng giúp người làm nail tư vấn và thực hiện yêu cầu của khách hàng một cách chính xác. Mỗi kiểu dáng đều mang một vẻ đẹp và cá tính riêng.
Các Loại Móng Phổ Biến (Tự nhiên, Bột, Gel)
Trong ngành nail, có ba loại móng chính mà người làm nail thường xuyên gặp và làm việc. Đầu tiên là Natural Nails – móng tay tự nhiên, không sử dụng bất kỳ loại vật liệu nhân tạo nào, thường chỉ cần chăm sóc cơ bản như cắt, dũa, sơn màu. Thứ hai là Acrylic Nails – móng bột, được tạo ra bằng cách kết hợp bột acrylic và chất lỏng chuyên dụng, tạo thành một lớp móng cứng cáp và bền bỉ. Móng bột rất được ưa chuộng vì độ bền và khả năng tạo hình đa dạng. Thứ ba là Gel Nails – móng gel, được làm từ gel và cần được làm khô dưới đèn UV hoặc LED. Móng gel có độ bóng cao, linh hoạt hơn móng bột và mang lại cảm giác nhẹ nhàng, tự nhiên hơn cho người sử dụng. Mỗi loại móng có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với các nhu cầu khác nhau của khách hàng.
Những Kiểu Dáng Móng Tay Thịnh Hành
Thế giới kiểu dáng móng tay vô cùng phong phú, và mỗi người làm nail cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh để giao tiếp với khách hàng. Một số kiểu dáng phổ biến bao gồm:
- Square: Kiểu móng vuông với đầu móng được cắt thẳng ngang, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại. Đây là một lựa chọn cổ điển và được nhiều người yêu thích vì sự thanh lịch.
- Oval: Móng hình bầu dục, có đầu móng tròn và mềm mại, mang lại vẻ ngoài nữ tính và thanh thoát. Kiểu dáng này phù hợp với hầu hết các hình dạng ngón tay.
- Almond: Móng hình hạt hạnh nhân, với đầu móng thuôn nhọn nhưng vẫn giữ được độ tròn nhẹ nhàng ở hai bên. Đây là một kiểu dáng sang trọng, giúp ngón tay trông dài và thon hơn.
- Stiletto: Móng nhọn và dài, tạo hình tam giác sắc sảo, thường được các người làm nail khéo léo thực hiện cho những khách hàng cá tính và muốn nổi bật.
- Coffin (hay Ballet): Kiểu móng có đầu thẳng nhưng các cạnh thuôn nhẹ vào trong, giống hình dáng chiếc quan tài hoặc mũi giày ballet. Đây là một trong những xu hướng móng được ưa chuộng nhất trong những năm gần đây, mang lại vẻ sành điệu và thời thượng.
- Square Round Corner: Móng vuông nhưng hai góc được bo tròn nhẹ, kết hợp giữa sự mạnh mẽ của móng vuông và sự mềm mại của móng tròn.
- Lipstick: Móng được cắt chéo như đầu thỏi son, một kiểu dáng độc đáo và phá cách, thể hiện sự sáng tạo của Nail Artist.
Việc tư vấn và tạo hình móng theo đúng yêu cầu là một trong những kỹ năng quan trọng nhất mà người làm nail phải rèn luyện để làm hài lòng khách hàng.
Nâng Cao Kiến Thức: Các Thuật Ngữ Khác Mà Người Làm Nail Cần Biết
Để trở thành một người làm nail thực sự chuyên nghiệp, việc liên tục cập nhật và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành là điều cần thiết. Ngoài các thuật ngữ cơ bản, còn rất nhiều từ ngữ khác liên quan đến kỹ thuật, chất liệu và phong cách trang trí móng mà bạn nên biết.
Từ Vựng Về Hiệu Ứng Và Họa Tiết Trang Trí
Thế giới trang trí móng vô cùng phong phú, và các hiệu ứng đặc biệt luôn thu hút sự chú ý. Gradient (hiệu ứng chuyển màu) và Ombre (kết hợp các sắc thái đậm nhạt của một màu sắc) là hai kỹ thuật tạo màu sắc phổ biến, mang lại vẻ đẹp mềm mại và tinh tế cho bộ móng. Color Blocking là kỹ thuật tạo các khối màu sắc rõ ràng trên móng, thể hiện sự cá tính và hiện đại. Đối với những thiết kế phức tạp hơn, Water Marbling (vân nước) sử dụng nước để tạo ra các họa tiết xoắn ốc độc đáo. Stamping là kỹ thuật dùng miếng dập khuôn để tạo họa tiết nhanh chóng và chính xác. Ngoài ra, Skittle là kiểu móng mỗi ngón một màu sắc khác nhau, tạo nên vẻ ngoài vui tươi và trẻ trung. Hiểu và thực hiện các kỹ thuật này giúp người làm nail thỏa mãn được mọi yêu cầu sáng tạo của khách hàng.
Từ Vựng Về Chất Liệu Và Dung Môi
Bên cạnh các loại sơn và gel, người làm nail cần nắm rõ các thuật ngữ về chất liệu và dung môi sử dụng. Acrylic không chỉ là một loại móng nối mà còn là tên gọi của chất liệu đắp bột phổ biến. Acetone là dung môi tẩy móng tay cực kỳ hiệu quả, đặc biệt là với các loại sơn gel và móng bột. Trong quá trình làm móng, các người làm nail còn sử dụng Base Coat (nước sơn lót), Top Coat (nước sơn bóng bảo vệ) để hoàn thiện. Các phụ kiện như Carbide (đầu diamond gắn vào máy dũa) hay Hand Piece (bộ phận cầm tay của máy dũa điện) cũng là những từ vựng quan trọng. Nắm vững các thuật ngữ này giúp thợ làm móng lựa chọn và sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả nhất.
Những Thuật Ngữ Ít Gặp Hơn Nhưng Vẫn Quan Trọng
Để tăng cường kiến thức chuyên môn, một người làm nail cũng nên tìm hiểu một số thuật ngữ ít phổ biến hơn nhưng vẫn có giá trị. Free Edge là phần móng dài ra khỏi đầu ngón tay, thường là phần được tạo hình. Lunula là phần màu trắng hình hạt gạo ở gần gốc móng, là một phần của móng thật. Polish Change là dịch vụ đổi màu sơn móng đơn giản. Ruffian là kiểu sơn móng kết hợp nhiều màu sắc ở gốc móng, tạo điểm nhấn độc đáo. Franken là thuật ngữ chỉ một màu sơn mới được tạo ra bằng cách trộn lẫn nhiều màu sơn cũ. Dabbing là kỹ thuật sơn các đường kẻ nhỏ, tạo hiệu ứng texture thú vị. Việc biết thêm những thuật ngữ này không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp người làm nail mở rộng khả năng sáng tạo và phục vụ khách hàng.
Tầm Quan Trọng Của Việc Thành Thạo Thuật Ngữ Với Người Làm Nail
Việc thành thạo các thuật ngữ trong ngành nail không chỉ là một kỹ năng phụ trợ mà là yếu tố cốt lõi giúp người làm nail nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển sự nghiệp và tạo dựng uy tín. Đây là một khoản đầu tư kiến thức mang lại giá trị lâu dài.
Cải Thiện Giao Tiếp Khách Hàng Và Nâng Cao Dịch Vụ
Trong môi trường dịch vụ, giao tiếp hiệu quả là yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin. Một người làm nail có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách tự tin sẽ tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng. Ví dụ, khi khách hàng yêu cầu một dịch vụ “Gel Manicure with Coffin shape”, thợ làm móng có thể dễ dàng hiểu và xác nhận yêu cầu mà không cần giải thích lại. Hơn nữa, việc có thể giải thích rõ ràng các quy trình như “Base Coat” giúp bảo vệ móng hay “Cuticle Care” giúp móng khỏe mạnh sẽ khiến khách hàng cảm thấy an tâm và tin tưởng hơn vào chất lượng dịch vụ. Điều này trực tiếp nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng khả năng họ quay lại sử dụng dịch vụ.
Phát Triển Kỹ Năng Chuyên Môn Và Cơ Hội Nghề Nghiệp
Ngành nail không ngừng phát triển với các kỹ thuật và xu hướng mới. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh giúp người làm nail dễ dàng tiếp cận và học hỏi những kiến thức mới từ các khóa đào tạo, hội thảo quốc tế hay các ấn phẩm chuyên ngành. Khi một chuyên viên làm nail hiểu rõ “Acrylic Fills” là gì hoặc “Paraffin Treatment” mang lại lợi ích gì, họ có thể nhanh chóng áp dụng các kỹ thuật này vào thực tế, nâng cao trình độ chuyên môn cá nhân. Khả năng sử dụng thuật ngữ chính xác còn là một lợi thế lớn khi tìm kiếm việc làm, đặc biệt tại các tiệm nail cao cấp hoặc có khách hàng quốc tế. Nó mở ra cánh cửa đến những cơ hội thăng tiến, mức thu nhập tốt hơn và cả khả năng làm việc ở nước ngoài cho người làm nail. Theo thống kê từ Bộ Lao động Hoa Kỳ, nghề Nail Technician dự kiến sẽ tăng trưởng khoảng 19% từ năm 2020 đến 2030, nhanh hơn mức trung bình cho tất cả các ngành nghề, cho thấy nhu cầu lớn về những người làm nail có kỹ năng và kiến thức chuyên sâu.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Người Làm Nail Tiếng Anh Là Gì
Để củng cố kiến thức về thuật ngữ ngành nail, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà các người làm nail hoặc những ai quan tâm đến lĩnh vực này thường thắc mắc.
Thợ làm móng ở nước ngoài thường được gọi là gì?
Ở các nước nói tiếng Anh như Mỹ, Canada, hoặc Anh, thợ làm móng thường được gọi là Nail Technician (kỹ thuật viên nail) hoặc Nail Professional (chuyên gia nail). Tùy thuộc vào chuyên môn, họ cũng có thể được gọi là Manicurist (chuyên làm móng tay) hoặc Pedicurist (chuyên làm móng chân). Thuật ngữ Nail Artist dùng để chỉ những người làm nail chuyên về nghệ thuật và trang trí móng.
Thuật ngữ nào chỉ chung người làm móng tay và móng chân?
Thuật ngữ chỉ chung người làm móng tay và móng chân là Nail Technician. Đây là thuật ngữ bao quát nhất, bao gồm tất cả các dịch vụ chăm sóc và làm đẹp móng cho cả tay và chân, từ cơ bản đến phức tạp.
“Sơn móng gel” tiếng Anh nói như thế nào?
“Sơn móng gel” trong tiếng Anh được gọi là Gel Polish hoặc Gel Manicure (cho dịch vụ móng tay gel) và Gel Pedicure (cho dịch vụ móng chân gel). Đây là loại sơn được ưa chuộng vì độ bền cao và lớp bóng đẹp.
Để trở thành một người làm nail chuyên nghiệp ở nước ngoài cần những gì?
Để trở thành một người làm nail chuyên nghiệp ở nước ngoài, bạn thường cần phải hoàn thành khóa đào tạo tại một trường dạy nghề được cấp phép và đạt được chứng chỉ hoặc giấy phép hành nghề (license) của tiểu bang hoặc quốc gia đó. Ngoài ra, việc thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành và có kỹ năng giao tiếp tốt với khách hàng là vô cùng quan trọng. Nhiều quốc gia cũng yêu cầu các thợ làm móng phải liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức để duy trì giấy phép.
Việc nắm vững các thuật ngữ trong ngành nail là yếu tố then chốt giúp một người làm nail nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển sự nghiệp và mở rộng cơ hội làm việc, đặc biệt trong môi trường quốc tế. Hiểu rõ và sử dụng chính xác các thuật ngữ này không chỉ giúp thợ làm móng làm việc chuyên nghiệp hơn mà còn tạo ấn tượng tốt với khách hàng, từ đó nâng cao sự hài lòng và trung thành.
Với Ảnh Nail, chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về người làm nail tiếng Anh là gì và những thuật ngữ quan trọng khác trong ngành. Hãy tiếp tục học hỏi và nâng cao kiến thức chuyên ngành để trở thành một chuyên viên làm nail thực sự thành công và được công nhận.