Nail tay

Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Ngành Nail

Rate this post

Bạn có bao giờ tự hỏi móng tay trong tiếng Anh là gì và làm thế nào để gọi tên chính xác các dịch vụ, dụng cụ, hay kỹ thuật liên quan đến làm đẹp móng? Trong ngành nail đang ngày càng phát triển toàn cầu, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh không chỉ là lợi thế mà còn là yếu tố cần thiết để giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế và nâng cao trình độ chuyên môn. Hãy cùng Ảnh Nail khám phá một cách chi tiết nhất về thế giới móng tay tiếng Anh và các thuật ngữ quan trọng khác trong bài viết này!

Xem Nội Dung Bài Viết

Từ A-Z: Móng Tay Trong Tiếng Anh Và Các Khái Niệm Cơ Bản

Ngành nail không chỉ là nghệ thuật mà còn là một lĩnh vực chuyên môn sâu rộng với nhiều thuật ngữ riêng. Việc hiểu rõ các từ ngữ này giúp bạn không chỉ tự tin hơn khi trao đổi mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp. Hãy bắt đầu với những khái niệm cơ bản nhất về móng tay trong tiếng Anh và các vị trí làm việc liên quan.

“Móng Tay” Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Đa Dạng Cách Gọi

Khi nhắc đến “móng tay”, thuật ngữ tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp là Fingernail. Từ này kết hợp giữa “finger” (ngón tay) và “nail” (móng), trực tiếp chỉ bộ phận móng trên các ngón tay của chúng ta. Tuy nhiên, từ Nail đứng một mình cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chung để chỉ móng tay hoặc móng chân, đặc biệt trong các cụm từ chuyên ngành như “nail art” hay “nail salon”. Ngoài ra, trong một số trường hợp, từ “plate” cũng có thể được dùng để chỉ tấm móng, một phần của cấu trúc móng.

Cần lưu ý rằng, nếu bạn muốn chỉ riêng “móng chân”, thuật ngữ tương ứng sẽ là Toenail. Sự phân biệt rõ ràng này rất quan trọng khi bạn muốn miêu tả chính xác bộ phận cần chăm sóc hoặc dịch vụ đang được thực hiện. Nắm bắt được những từ ngữ đơn giản này là bước khởi đầu vững chắc để bạn tiếp cận sâu hơn vào thế giới thuật ngữ móng tay tiếng Anh.

Thợ Chăm Sóc Móng Tay Tiếng Anh: Manicurist Và Hơn Thế Nữa

Để chỉ người chuyên làm móng tay, thuật ngữ thông dụng và chính xác nhất trong tiếng Anh là Manicurist. Từ này bắt nguồn từ “manicure”, dịch vụ chăm sóc móng tay. Một manicurist không chỉ đơn thuần là sơn móng mà còn thực hiện các bước như cắt, giũa, làm sạch da chết xung quanh móng, massage tay và dưỡng ẩm, mang lại vẻ đẹp toàn diện cho đôi bàn tay.

Bên cạnh manicurist, một số thuật ngữ khác cũng có thể được sử dụng để chỉ thợ làm móng tay tùy thuộc vào chuyên môn hoặc mức độ kỹ năng. Chẳng hạn, Nail Technician là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ chung người thợ làm nail chuyên nghiệp (bao gồm cả móng tay và móng chân) có kỹ năng về các dịch vụ phức tạp như đắp bột hay gel. Thuật ngữ Nail Artist lại được dùng cho những người thợ có khả năng sáng tạo, chuyên về nghệ thuật vẽ móng và thiết kế các họa tiết độc đáo. Để chỉ người thợ có kỹ năng cao và chuyên về các dịch vụ chăm sóc và làm đẹp cho tay, đôi khi còn có thể dùng cụm từ Hand Specialist.

“Móng Chân” Tiếng Anh Và Người Thợ Chuyên Nghiệp Pedicurist

Tương tự như móng tay, móng chân trong tiếng Anh được gọi là Toenail. Người thợ chuyên thực hiện các dịch vụ chăm sóc móng chân được gọi là Pedicurist. Từ này xuất phát từ “pedicure”, dịch vụ chăm sóc móng chân. Công việc của một pedicurist bao gồm cắt, giũa móng chân, làm sạch da chết, loại bỏ các vết chai sần ở gót chân, massage chân và sơn móng, giúp đôi chân trở nên sạch sẽ, mềm mại và đẹp hơn.

Giống như với thợ làm móng tay, đôi khi bạn cũng có thể nghe thấy các thuật ngữ như Nail Technician hoặc Foot Specialist để chỉ người thợ chăm sóc móng chân có kỹ năng chuyên sâu. Việc phân biệt rõ ràng giữa manicuristpedicurist rất quan trọng để khách hàng dễ dàng tìm kiếm dịch vụ phù hợp và thể hiện sự chuyên nghiệp của người làm nghề.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Cho Dụng Cụ Và Sản Phẩm Làm Móng Tay

Để có một bộ móng tay đẹp, không thể thiếu sự hỗ trợ của các dụng cụ và sản phẩm chuyên dụng. Hiểu biết về tên gọi tiếng Anh của chúng sẽ giúp bạn dễ dàng tìm mua, sử dụng và tư vấn cho khách hàng.

Nước Sơn Móng Tay Tiếng Anh: Nail Polish, Lacquer Hay Enamel?

Khi nhắc đến “nước sơn móng tay”, có một số thuật ngữ tiếng Anh bạn cần biết, mỗi từ mang một sắc thái và đặc điểm riêng. Phổ biến nhất là Nail Polish. Đây là cụm từ chung nhất để chỉ các loại sơn móng, từ sơn màu thông thường đến sơn bóng hay sơn lót. Nail polish được sử dụng rộng rãi để tạo màu sắc và lớp bảo vệ cho móng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể nghe đến LacquerEnamel. Lacquer thường dùng để chỉ loại sơn có độ bóng cao và độ bền màu tốt, thường được sử dụng trong các salon chuyên nghiệp. Enamel cũng tương tự, chỉ loại sơn móng có độ bóng cao và có thể có thêm các tính năng bảo vệ móng khỏi hư hại, đôi khi mang hàm ý về độ che phủ và độ bền vượt trội hơn. Đối với sơn gel, thuật ngữ chính xác là Gel Polish, một loại sơn cần được làm khô dưới đèn LED hoặc UV và nổi tiếng về độ bền lên đến vài tuần.

Dụng Cụ Làm Đẹp Móng Tay Tiếng Anh Phổ Biến Nhất

Để thực hiện các dịch vụ chăm sóc móng tay, có rất nhiều dụng cụ chuyên dụng với tên gọi tiếng Anh riêng biệt. Nail file là dũa móng, dùng để tạo hình và làm mịn cạnh móng. Nail clipper là kềm cắt móng, còn cuticle nipper là kềm cắt da thừa xung quanh móng. Cuticle pusher là dụng cụ đẩy da chết, giúp làm sạch vùng da xung quanh móng một cách nhẹ nhàng.

Bên cạnh đó, nail buffer là dụng cụ dùng để đánh bóng bề mặt móng, giúp móng mịn màng và sáng bóng tự nhiên. Toe separators là miếng đệm phân tách ngón chân, thường dùng khi sơn móng chân để tránh lem. Khi làm sạch móng, nail brush (bàn chải móng) là một công cụ hữu ích. Việc biết tên gọi chính xác của từng dụng cụ sẽ giúp người thợ làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.

Thợ làm móng tiếng AnhThợ làm móng tiếng Anh

Sản phẩm Chăm Sóc Sức Khỏe Móng Tay Tiếng Anh

Ngoài sơn và dụng cụ, các sản phẩm chăm sóc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho móng tay khỏe đẹp. Base coat là lớp sơn lót, được sơn trước lớp sơn màu để bảo vệ móng tự nhiên và giúp sơn màu bám tốt hơn. Top coat là lớp sơn phủ cuối cùng, giúp bảo vệ lớp sơn màu khỏi bong tróc và tạo độ bóng đẹp cho móng.

Cuticle oil là dầu dưỡng da và móng, giúp làm mềm và nuôi dưỡng vùng da quanh móng. Cuticle remover là dung dịch làm mềm da chết, giúp dễ dàng loại bỏ chúng. Để tẩy sơn cũ, chúng ta dùng nail polish remover (dung dịch tẩy sơn móng), trong đó Acetone là thành phần phổ biến nhất trong các loại tẩy sơn mạnh. Đối với việc dưỡng ẩm sâu cho tay, hand lotion hoặc hand cream là không thể thiếu, giúp da tay mềm mại và mịn màng.

Kỹ Thuật Và Quy Trình Làm Móng Tay Tiếng Anh Chuyên Nghiệp

Làm đẹp móng tay bao gồm nhiều kỹ thuật và quy trình đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn thực hiện đúng yêu cầu của khách hàng và cập nhật các xu hướng mới trong ngành.

Các Kỹ Thuật Sơn Móng Tay Tiếng Anh Cơ Bản Đến Nâng Cao

Kỹ thuật sơn móng tay rất phong phú. Polishing là thuật ngữ chung chỉ hành động sơn móng, đặc biệt là việc tạo độ bóng. Base coat application là việc phủ lớp sơn lót, còn top coat application là phủ lớp sơn bóng bảo vệ. Một trong những kỹ thuật kinh điển là French Manicure, đặc trưng bởi đầu móng trắng và phần thân móng màu hồng nhạt hoặc nude, mang đến vẻ thanh lịch vượt thời gian.

Các kỹ thuật nâng cao hơn có thể kể đến Ombre Nails, nơi màu sắc chuyển tiếp mượt mà từ đậm sang nhạt hoặc giữa các màu khác nhau. Gradient Nails cũng tương tự, nhấn mạnh sự chuyển màu dần. Glitter Nails là móng tay được phủ kim tuyến, tạo hiệu ứng lấp lánh. Stamping Nail Art là kỹ thuật sử dụng khuôn dập để tạo họa tiết lên móng một cách nhanh chóng và chính xác. Sự đa dạng trong các kỹ thuật này mang đến vô vàn lựa chọn cho khách hàng khi làm đẹp móng tay.

Chăm Sóc Da Và Móng Tay Tiếng Anh: Từ Cuticle Đến Buffing

Chăm sóc da và móng tay là một phần không thể thiếu của quy trình làm nail chuyên nghiệp. Cuticle care là quy trình chăm sóc da quanh móng, bao gồm việc làm mềm, đẩy và cắt bỏ phần da chết để móng trông sạch sẽ và gọn gàng hơn. Đây là một bước quan trọng để móng tay phát triển khỏe mạnh.

Buffing là kỹ thuật đánh bóng bề mặt móng bằng dụng cụ chuyên dụng (buffer), giúp loại bỏ các rãnh nhỏ, làm móng mịn màng và tăng cường độ bóng tự nhiên mà không cần sơn màu. Exfoliation (tẩy tế bào chết) thường được áp dụng cho da tay và chân, sử dụng các sản phẩm scrub để loại bỏ lớp da sần sùi, giúp da mềm mại và dễ hấp thụ dưỡng chất hơn. Massage (xoa bóp) tay và chân là bước thư giãn cuối cùng, giúp tăng cường lưu thông máu và giảm căng thẳng.

Nối Móng, Đắp Bột Và Trang Trí Móng Tay Tiếng Anh Độc Đáo

Để tạo hình và kéo dài móng tay, có nhiều kỹ thuật khác nhau. Nail Extension là thuật ngữ chung cho việc nối dài móng. Trong đó, Acrylic Nails (móng bột) là một kỹ thuật phổ biến, sử dụng hỗn hợp bột và chất lỏng để tạo ra lớp móng nhân tạo cứng và bền. Gel Nails (móng gel) là một lựa chọn khác, sử dụng gel làm cứng dưới đèn UV/LED, mang lại độ bóng cao và cảm giác tự nhiên hơn. Builder Gel là loại gel chuyên dụng để kéo dài và tạo hình móng.

Nail Art là nghệ thuật trang trí móng tay, bao gồm vẽ các họa tiết, đính đá, gắn phụ kiện. Rhinestones là các viên đá nhỏ dùng để đính móng. Charm là các vật trang trí nhỏ xinh xắn. 3D Nail Art là kỹ thuật tạo hình nổi trên bề mặt móng, mang lại chiều sâu và sự độc đáo. Decals hoặc Nail Stickers là các hình dán móng tiện lợi. Những kỹ thuật này giúp biến mỗi bộ móng tay thành một tác phẩm nghệ thuật.

Phân Loại Hình Dáng Và Chất Liệu Móng Tay Tiếng Anh

Khách hàng thường có những sở thích riêng về hình dáng và chất liệu của móng tay. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh này sẽ giúp bạn tư vấn và đáp ứng đúng yêu cầu của họ.

Các Loại Móng Tay Tiếng Anh: Tự Nhiên, Gel Hay Acrylic?

Có ba loại móng tay chính mà bạn cần biết tên tiếng Anh. Đầu tiên là Natural Nails, tức là móng tay tự nhiên, không qua bất kỳ quá trình can thiệp hay đắp thêm vật liệu nào. Nhiều người ưa chuộng vẻ đẹp tự nhiên và chỉ cần chăm sóc cơ bản.

Thứ hai là Acrylic Nails, hay móng bột. Đây là loại móng được tạo ra bằng cách kết hợp bột acrylic và chất lỏng monomer, sau đó đắp lên móng tự nhiên để tạo độ dài và độ bền. Móng acrylic rất chắc chắn và có thể tạo nhiều kiểu dáng. Cuối cùng là Gel Nails, hay móng gel. Loại móng này sử dụng gel đặc biệt, được làm cứng dưới đèn UV hoặc LED. Móng gel thường có vẻ ngoài tự nhiên hơn, độ bóng cao và linh hoạt hơn so với acrylic. Ngoài ra, còn có Dip Powder Nails, một kỹ thuật đắp móng bằng cách nhúng móng vào bột màu, không cần đèn UV/LED và rất bền.

Kiểu Dáng Móng Tay Tiếng Anh Thịnh Hành Nhất Hiện Nay

Kiểu dáng móng tay là một yếu tố quan trọng tạo nên phong cách cá nhân. Một số kiểu dáng phổ biến nhất bao gồm:

  • Square Nails: Móng vuông, có đầu móng được cắt thẳng và góc cạnh sắc nét. Đây là kiểu dáng cổ điển, mạnh mẽ và phù hợp với nhiều phong cách.
  • Oval Nails: Móng hình bầu dục, có đầu móng bo tròn mềm mại, tạo cảm giác thanh thoát và nữ tính.
  • Round Nails: Móng tròn, tương tự oval nhưng đầu móng tròn đều hơn, thường là lựa chọn an toàn và dễ chăm sóc.
  • Almond Nails: Móng hạnh nhân, với hai bên cạnh được giũa thuôn nhọn dần về phía đầu móng tròn nhẹ, tạo vẻ sang trọng và thanh lịch.
  • Coffin Nails (còn gọi là Ballerina Nails): Móng hình quan tài, có dáng dài, thuôn nhọn ở hai bên và đầu móng được cắt ngang. Kiểu dáng này mang lại vẻ cá tính và thời thượng.
  • Stiletto Nails: Móng nhọn, dáng dài và cực kỳ nhọn ở đầu, tạo phong cách ấn tượng, mạnh mẽ và táo bạo.
  • Squoval Nails: Móng vuông bầu, là sự kết hợp giữa móng vuông và oval, với đầu móng vuông nhưng các góc được bo tròn nhẹ, mang lại sự cân bằng giữa mạnh mẽ và mềm mại.

Việc biết các tên gọi này giúp bạn dễ dàng tư vấn cho khách hàng về kiểu dáng móng tay phù hợp với sở thích và hình dạng ngón tay của họ.

Thợ làm móng tiếng AnhThợ làm móng tiếng Anh

Từ Vựng Chuyên Ngành Nail Tiếng Anh Mở Rộng

Ngoài những thuật ngữ cơ bản, ngành nail còn có vô vàn từ vựng chuyên sâu khác mà một người thợ chuyên nghiệp nên biết.

Thuật Ngữ Về Cấu Tạo Móng Tay Tiếng Anh Cần Biết

Để chăm sóc móng tay hiệu quả, việc hiểu về cấu tạo của nó là rất quan trọng. Nail plate là phiến móng, phần cứng mà chúng ta thường thấy và làm đẹp. Nail bed là nền móng, phần da bên dưới phiến móng. Cuticle là lớp da chết mỏng ở gốc móng, bảo vệ mầm móng khỏi vi khuẩn. Eponychium là phần da sống bao quanh gốc móng, ngay trên cuticle.

Lunula là phần hình bán nguyệt màu trắng ở gốc móng, thường thấy rõ ở ngón cái. Matrix là mầm móng, nơi sản xuất ra các tế bào móng mới. Free edge là phần đầu móng dài ra khỏi ngón tay, là phần mà chúng ta thường giũa và cắt. Sidewalls là các cạnh bên của móng, nơi móng tiếp xúc với da ngón tay. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp người thợ giải thích tình trạng móng cho khách hàng và thực hiện quy trình chăm sóc một cách khoa học.

Từ Vựng Trang Trí Móng Tay Tiếng Anh Sáng Tạo

Nghệ thuật trang trí móng tay không ngừng phát triển, và đi kèm với đó là rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh mới. Nail art brushes là cọ vẽ móng, có nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau cho từng loại nét vẽ. Dotting tools là dụng cụ chấm bi, tạo ra các họa tiết chấm tròn độc đáo. Stencils là khuôn dán, giúp tạo các hình khối hoặc họa tiết phức tạp một cách dễ dàng.

Foil là lá kim loại mỏng dùng để trang trí, tạo hiệu ứng phản chiếu ánh sáng độc đáo. Stickers hoặc Decals là các hình dán nhỏ, tiện lợi để thêm họa tiết. Glitter là kim tuyến, tạo hiệu ứng lấp lánh cho móng. Rhinestones là các viên đá nhỏ lấp lánh được đính lên móng. Water Marbling là kỹ thuật tạo vân đá bằng cách thả sơn vào nước. Chrome Nails là móng tráng gương, sử dụng bột chrome để tạo hiệu ứng kim loại bóng loáng. Những từ vựng này giúp người thợ và khách hàng trao đổi về các ý tưởng trang trí một cách rõ ràng và sáng tạo.

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Móng Tay Khác

Ngoài những từ vựng đã đề cập, còn có nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác trong ngành nail mà bạn có thể gặp. Pedicure là dịch vụ làm móng chân, trong khi Manicure là làm móng tay. Spa Manicure hoặc Spa Pedicure là các dịch vụ cao cấp hơn, bao gồm tẩy tế bào chết, massage và đắp mặt nạ cho tay/chân. Paraffin Treatment là liệu pháp sử dụng sáp paraffin nóng để dưỡng ẩm sâu, làm mềm da tay và chân khô ráp.

Callus Remover là sản phẩm hoặc dụng cụ dùng để loại bỏ các vết chai sần ở gót chân. Rebalancing hoặc Fill-in là dịch vụ dặm lại móng bột hoặc gel khi móng tự nhiên dài ra. Overlay là kỹ thuật phủ một lớp gel hoặc acrylic lên móng tự nhiên mà không kéo dài. Removal là quá trình tháo móng giả hoặc sơn gel. Nắm vững những thuật ngữ này giúp bạn hiểu toàn bộ quy trình và dịch vụ trong một salon nail.

Thợ làm móng tiếng AnhThợ làm móng tiếng Anh

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Móng Tay Tiếng Anh

Trong một ngành công nghiệp làm đẹp đầy cạnh tranh và không ngừng phát triển như nail, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh, đặc biệt là những từ liên quan đến móng tay, mang lại nhiều lợi ích to lớn. Đây không chỉ là kỹ năng bổ trợ mà còn là yếu tố then chốt giúp bạn vươn xa hơn trong sự nghiệp.

Giao Tiếp Thuận Lợi Và Nâng Cao Chất Lượng Dịch Vụ Nail

Hiểu biết sâu rộng về móng tay trong tiếng Anh và các thuật ngữ chuyên ngành khác giúp thợ nail giao tiếp một cách trôi chảy và hiệu quả với mọi đối tượng khách hàng, đặc biệt là khách hàng quốc tế. Khi bạn có thể giải thích chi tiết các dịch vụ, quy trình, hay các sản phẩm sử dụng bằng ngôn ngữ rõ ràng, khách hàng sẽ cảm thấy được tôn trọng, tin tưởng và an tâm hơn. Sự tự tin trong giao tiếp cũng giúp bạn dễ dàng tư vấn, đưa ra lời khuyên về phong cách hoặc các vấn chọn lựa dịch vụ chăm sóc móng tay phù hợp, từ đó nâng cao trải nghiệm của khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài. Chất lượng dịch vụ không chỉ đến từ tay nghề mà còn từ khả năng truyền đạt thông tin chuyên nghiệp.

Mở Rộng Cơ Hội Phát Triển Sự Nghiệp Ngành Nail Quốc Tế

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, ngành nail ngày càng thu hút nhiều khách hàng từ khắp nơi trên thế giới. Việc thành thạo các thuật ngữ móng tay tiếng Anh mở ra cánh cửa lớn cho những cơ hội làm việc quốc tế. Bạn không chỉ có thể làm việc tại các tiệm nail ở nước ngoài như Mỹ, Úc, hay Canada, mà còn có thể phục vụ khách hàng đa quốc gia ngay tại Việt Nam.

Khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn dễ dàng tham gia các khóa đào tạo, hội thảo quốc tế để cập nhật xu hướng và kỹ thuật mới nhất, từ đó nâng cao tay nghề và trở thành một thợ nail có giá trị cao. Nhiều thợ nail giỏi đã khẳng định được tên tuổi và thương hiệu cá nhân của mình nhờ vào sự kết hợp giữa kỹ năng chuyên môn và khả năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát, mang lại thu nhập hấp dẫn và sự phát triển bền vững trong ngành. Theo thống kê, số lượng thợ nail Việt Nam làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh đã tăng trưởng hơn 20% trong 5 năm gần đây, cho thấy rõ tầm quan trọng của ngôn ngữ.

Thợ làm móng tiếng AnhThợ làm móng tiếng Anh

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Móng Tay Trong Tiếng Anh

1. Từ phổ biến nhất để nói về “móng tay” trong tiếng Anh là gì?
Từ phổ biến nhất để chỉ “móng tay” là Fingernail. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chung của ngành làm đẹp, từ Nail cũng thường được sử dụng để chỉ móng tay hoặc móng chân.

2. Người thợ làm móng tay và móng chân có tên gọi khác nhau không?
Có. Người thợ chuyên làm móng tay được gọi là Manicurist, trong khi người thợ chuyên làm móng chân là Pedicurist. Thuật ngữ rộng hơn để chỉ thợ làm nail nói chung là Nail Technician.

3. “Sơn móng tay” tiếng Anh là gì và có mấy loại phổ biến?
“Sơn móng tay” tiếng Anh là Nail Polish. Các loại phổ biến bao gồm sơn thường (Nail Polish), sơn bóng (Lacquer hoặc Enamel), và sơn gel (Gel Polish). Mỗi loại có đặc tính và cách sử dụng riêng.

4. Làm thế nào để hỏi về kiểu dáng móng tay bằng tiếng Anh?
Bạn có thể hỏi: “What nail shape would you like?” (Bạn muốn kiểu dáng móng tay nào?) hoặc “Do you prefer square, oval, or almond nails?” (Bạn thích móng vuông, bầu dục, hay hạnh nhân?).

5. “Đắp bột” và “đắp gel” cho móng tay tiếng Anh là gì?
“Đắp bột” là Acrylic Nails hoặc Acrylic Application. “Đắp gel” là Gel Nails hoặc Gel Application. Cả hai đều là kỹ thuật nối và làm dày móng phổ biến.

6. Thuật ngữ tiếng Anh cho “làm sạch da chết quanh móng” là gì?
Thuật ngữ này là Cuticle Care. Nó bao gồm các bước làm mềm, đẩy và cắt bỏ phần da chết (cuticle) xung quanh móng để móng trông gọn gàng và khỏe mạnh.

Việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến móng tay trong tiếng Anh là một tài sản vô giá cho bất kỳ ai hoạt động trong ngành nail. Nó không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn mở ra vô số cơ hội phát triển sự nghiệp trên phạm vi quốc tế. Dù bạn là một người thợ mới vào nghề hay đã có kinh nghiệm, việc liên tục học hỏi và cập nhật vốn từ vựng chuyên ngành là chìa khóa để luôn dẫn đầu.

Hãy coi đây là một khoản đầu tư cho tương lai của bạn. Với sự hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ của ngành, bạn sẽ có thể kết nối với khách hàng tốt hơn, phát triển kỹ năng chuyên môn và tạo dựng một thương hiệu cá nhân vững chắc. Ảnh Nail hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện nhất về các thuật ngữ móng tay tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trên con đường sự nghiệp của mình.

Related Articles

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button